Danh mục sản phẩm
Liên kết website
Hỗ trợ trực tuyến
Ms Hoa 0908 497 999
Ms Hoa 0908 497 999
TBYT Kim Nguyên 0983 210 583
Email: kimnguyenmedical@gmail.com
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Monitor theo dõi bệnh nhân 03 thông số Cleo
Infinium Medical, Inc - Mỹ
12 tháng (máy chính)
Monitor theo dõi bệnh nhân 03 thông số (Cần đặt hàng trước)
Vui lòng gọi
Thông số kỹ thuật:
Ứng dụng:
Bệnh nhân: Trẻ sơ sinh, trẻ em và người lớn
Kích thước và trọng lượng:
Thiết bị: 8 x 4.5 x 4 inch (cao x rộng x ngang)
Trọng lượng: 2.5 lbs
Tính năng hoạt động:
Màn hình: 5.0 inch (diagonal) màu TFT
Độ phân giải: 800 x 3 (RGB) x 480
Trace: 2 dạng sóng
Dạng sóng: PLETH, ETCO2
Chỉ báo: Cảnh báo, nguồn, tiếng bíp nhịp xung và âm thanh cảnh báo
Thời gian tiên lượng: Từ 1 đến 72 giờ
Huyết áp không xâm lấn (NIBP):
Phương pháp đo: Đo dao động kế tự động
Thời gian bơm căng bao đo: <30s (0 ~ 300 mmHg, bao đo người lớn tiêu chuẩn)
Thời gian đo: AVE <40s
Mode: Manual, Auto, STAT
Khoảng thời gian đo ở mode AUTO: 2 phút ~ 4 giờ
Dải đo nhịp xung mạch: 30 ~ 250 nhịp/phút
Dải đo:
Người lớn/Trẻ em:
+ SYS: 40 ~ 250 mmHG
+ DIA: 15 ~ 200 mmHG
Trẻ sơ sinh:
+ SYS: 40 ~ 135 mmHG
+ DIA: 15 ~ 100 mmHG
Độ phân giải: 1mmHg
Độ chính xác:
+ Lỗi sai tối đa: ±5mmHg
+ Độ lệch chuẩn tối đa: 8mmHg
Bảo vệ chống quá áp:
+ Người lớn: 280 mmHg
+ Trẻ sơ sinh: 150 mmHg
Cài đặt giới hạn báo động:
+ SYS: 50 ~ 240 mmHG
+ DIA: 15 ~ 180 mmHG
Tiêu chuẩn: Đạt tiêu chuẩn của ANSI/AAMI SP10: 2002
Nồng độ oxy bão hòa trong máu (SpO2):
ASpO2: SpO2 không chuyển động
Dải đo SpO2%: 0 - 100%
Độ chính xác SpO2:
± 2% (70 ~100%, không chuyển động)
± 3% (70 ~100%, chuyển động)
Dải đo nhịp xung mạch: 30 - 250 nhịp/phút
Độ chính xác nhịp xung:
± 2 nhịp/phút (không chuyển động)
± 3 bpm (chuyển động)
Cài đặt giới hạn cảnh báo: Giới hạn mức cao 70 ~ 100%, giới hạn mức thấp 70 ~ 100%
Đầu dò SpO2:
+ Bước sóng LED ánh sáng đỏ 660nm ± 5nm
+ Bước sóng LED tia hồng ngoại 940nm ± 10nm
Tiêu chuẩn: đáp ứng tiêu chuẩn của EN ISO 9919:2005
Rapid temperature (Option):
Nhiệt độ:
Dải đo: 30 độ C ~ 43 độ C (86 độ F ~ 109 độ F)
Cơ bản:
Miệng (Mode nhanh): Thời gian đo: (sau khi chèn đến địa điểm đo): 3-5 giây (nhiệt độ không sốt), 8-10 giây (có sốt).
Miệng (Mode tiêu chuẩn): 6-10 giây
Nách: 8-12 giây
Hậu môn: 10-14 giây
Mode trực tiếp (tất cả các nơi): 60-120 giây
Hẹn giờ: 60 giây bắt đầu với 1 tiếng “beep” tại 15 giây, 2 “beep” tại 30 giây, 1 “beep” tại 45 giây, và 2 “beep” tại 60 giây.
Độ chính xác bệnh nhân: Một chế độ dự báo tiêu chuẩn và một chế độ trực tiếp sẽ khác nhau ít hơn ± 0,2 độ C (± 0.4 độ F) trên 98% bệnh nhân đã được thử nghiệm.
Pin: 4 pin “AA” yêu cầu.
Kích thước gói pin tiêu chuẩn IEC.
Alkaline 1.5 Volt
Khoảng 6000 phép đọc nhiệt độ
Tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn của EN 12470-3:2000, ASTM E1112:2006
EtCO2 (Option):
Mode lấy mẫu: Sidestream hoặc Mainstream
Nguyên lý hoạt động: Quang học tia đơn hồng ngoại không phân tán (NDIR), bước sóng kép, không bộ phận chuyển động
Dải đo CO2: 0~150 mmHg (0~19.7%, 0~20 kPa)
Phương pháp tính CO2: BTPS (Áp suất thân nhiệt bảo hòa)
Độ phân giải CO2: 0.1mmHg (0-69mmHg), 0.25mmHg (70-150mmHg)
Độ chính xác CO2:
+ 0~40 mmHg ± 2 mmHg
+ 41~70 mmHg ± 5% lần đọc
+ 71~100 mmHg ± 8% lần đọc
+ 101~150 mmHg ± 10% lần đọc
Trên 80 lần thở mỗi phút ± 12% lần đọc
Tốc độ lấy mẫu: 100Hz
Tỷ lệ hô hấp: 2~150 nhịp/phút
Độ chính xác tỷ lệ hô hấp: ±1 lần thở
Thời gian phản hồi: <3 giây, bao gồm thời gian vận chuyển và thời gian khởi động.
Dải đo CO2 thở vào: 3~50 mmHg
Tiêu chuẩn: Đáp ứng các tiêu chuẩn của ISO/FDIS 21647:2004 (E), ASTM F1456-01, IEC/CDV 60601-2-55
Mạng:
Mạng có dây: Tiêu chuẩn công nghiệp: 802.11b/g
Dải tần số: 2.412 ~ 2.484 GHz
Số giường bệnh kết nối: Lên đến 16 monitor
Mạng không dây: Lên đến 100m indoors
Tiêu chuẩn công nghiệp 802.11b/g
Hỗ trợ TCP/IP và UDP/IP Protocols
Nguồn điện:
Nguồn điện: Nguồn AC bên ngoài hoặc nguồn pin bên trong
Nguồn AC: 100~240VAC, 50/60Hz, 150VA
Pin: Pin sạc lithium-ion gắn sẵn, 12.6V/5Ah
Thời gian sạc: 8 tiếng
Thời gian hoạt động: 3 tiếng
Môi trường:
Nhiệt độ: Hoạt động: 5~40°C
Lưu kho: -10~45°C
Dải độ ẩm: Hoạt động: ≤80 %
Lưu kho: ≤80 %
Cầu chì:
3.15A/250V
Thông số LCD:
Loại màn hình: TFT màu LCD
Kích thước (diagonal): 5.0 inch
Khu vực hoạt động: 152.4 (rộng) × 91.44 (cao) mm
Bố cục màu: RGB-stripe
Bước điểm: 0.0635 (rộng) × 0.1905 (cao) mm
Chế độ màn hình: Trắng bình thường, transmissive
Giao diện: Kỹ thuật số (TTL)
Xử lý bề mặt: chống chói
Thông số màn hình cảm ứng:
Loại: Four-Wire Analog Resistive Touch Panel
Mode đầu vào: Bút Stylus hoặc ngón tay
Cổng kết nối: FPC
Điện trở cách điện: 25MΩ
Điện áp: 7VDC
Chattering: 10ms
Độ trong suốt: 80%
Độ cứng bề mặt: 3H
Durability-surface scratching: Write 100,000
Lực tác động: 80gf
Knock Test: 1,000,000 lần